-Model: PLK
- Giảm tốc bánh răng
- Lắp motor rời, kiểu mặt bích B5
-Có thể tùy chọn Motor theo thương hiệu riêng
-Thuận tiện cho việc bảo trì
-Dễ dàng sử chửa khi có sự cố
-Công suất: 0,1Kw ~ 3,7Kw
-Tỉ số truyền: 1/5~15.000 ( Tùy Model )
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VỮNG PHÁT Chuyên nghiệp hàng đầu về các thiết bị máy móc công nghiệp và môi trường. * Motor : Teco, ABB, Toshiba * Motor mini AC/DC : PeeiMoger, Excem * Motor giảm tốc, hộp số : Wansin, Tunglee, Ucan, Chenta, Liming, * Máy bơm nước sạch và nước thải : Evergush, Nation, APP, Pentax, Ebara, * Máy bơm định lượng : Bluewhite, Pulsafeeder, OBL * Máy thổi khí : Tsurumi, Heywel * Quạt sò : Chuanfan, Evak www.dongcodienvungphat.vn
-
|
Dạng trục vít bánh vít
|
–
|
Hãng EED sản xuất tại TRUNG
QUỐC
|
–
|
Bảo hành 12 tháng
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
|
–
|
SIZE : 40-175
|
–
|
Tỷ số truyền : 1/10 - 1/60
|
ỨNG DỤNG:
|
|
–
|
Motor giảm tốc được sử dụng rộng
rãi trong các ngành nghề sản xuất, dịch vụ, công nghiệp, nông nghiệp…
|
CÁC MODEL TƯƠNG ỨNG:
|
MODEL
|
TỶ
SỐ TRUYỀN
|
|
1/10
- 1/30
|
1/40
- 1/60
|
|
WPS-40
|
1/8
HP
|
|
WPS-50
|
1/4
HP
|
1/8
HP
|
WPS-60
|
1/2
HP
|
1/4
HP
|
WPS-70
|
1
HP
|
1/2
HP
|
WPS-80
|
2
HP
|
1
HP
|
WPS-100
|
3
HP
|
2
HP
|
WPS-120
|
5
HP
|
3
HP
|
WPS-135
|
7.5
HP
|
5
HP
|
WPS-155
|
10
HP
|
7.5
HP
|
WPS-175
|
15
HP
|
10
HP
|
-
|
Motor giảm tốc bánh răng
|
|
-
|
Hãng TUNGLEE sản xuất tại ĐÀI LOAN
|
|
-
|
Bảo hành 12 tháng
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
||
-
|
Công suất
:
|
0.1 KW - 3.7 KW
|
-
|
Điện
áp :
|
3 Phase/220-380V
|
-
|
Dạng
lắp :
|
Mặt bích
|
ỨNG DỤNG:
|
||
Motor giảm tốc Tunglee mặt bích -
PF được sử dụng rộng rãi trong các ngành nghề :
+ Băng tải
+ Môi trường
+ Thực phẩm
+ Bao bì
+ Dệt nhuộm
+ Cơ khí
Và nhiều ngành khác
|
||
CÁC MODEL CỦA MOTOR GIẢM TỐC
TUNGLEE MẶT BÍCH - PF:
|
MODEL
|
PF18-200-5S3
|
PF22-400-5S3
|
PF28-750-5S3
|
PF32-1500-5S3
|
PF40-2200-5S3
|
PF40-3700-5S3
|
Công Suất:
|
200
W
|
400W
|
750W
|
1500W
|
2200W
|
3700W
|
Tỷ Số truyền:
|
1:5
|
1:5
|
1:5
|
1:5
|
1:5
|
1:5
|
Vòng quay:
|
270
rpm
|
276
rpm
|
280
rpm
|
282
rpm
|
282
rpm
|
284
rpm
|
MODEL
|
PF18-200-10S3
|
PF22-400-10S3
|
PF28-750-10S3
|
PF32-1500-10S3
|
PF40-2200-10S3
|
PF40-3700-10S3
|
Công Suất:
|
200
W
|
400W
|
750W
|
1500W
|
2200W
|
3700W
|
Tỷ Số truyền:
|
1:10
|
1:10
|
1:10
|
1:10
|
1:10
|
1:10
|
Vòng quay:
|
135
rpm
|
138
rpm
|
140
rpm
|
141
rpm
|
141
rpm
|
142
rpm
|
MODEL
|
PF22-200-20S3
|
PF28-400-20S3
|
PF28-750-20S3
|
PF32-1500-20S3
|
PF40-2200-20S3
|
PF40-3700-20S3
|
Công Suất:
|
200
W
|
400W
|
750W
|
1500W
|
2200W
|
3700W
|
Tỷ Số truyền:
|
1:20
|
1:20
|
1:20
|
1:20
|
1:20
|
1:20
|
Vòng quay:
|
67.5
rpm
|
69
rpm
|
70
rpm
|
70.5
rpm
|
70.5
rpm
|
71
rpm
|
MODEL
|
PF22-200-30S3
|
PF28-400-30S3
|
PF32-750-30S3
|
PF32-1500-30S3
|
PF40-2200-30S3
|
PF40-3700-30S3
|
Công Suất:
|
200
W
|
400W
|
750W
|
1500W
|
2200W
|
3700W
|
Tỷ Số truyền:
|
1:30
|
1:30
|
1:30
|
1:30
|
1:30
|
1:30
|
Vòng quay:
|
45
rpm
|
46
rpm
|
46.6
rpm
|
47
rpm
|
47
rpm
|
47.3
rpm
|
MODEL
|
PF22-200-50S3
|
PF28-400-50S3
|
PF32-750-50S3
|
PF40-1500-50S3
|
PF40-2200-50S3
|
PF50-3700-50S3
|
Công Suất:
|
200
W
|
400W
|
750W
|
1500W
|
2200W
|
3700W
|
Tỷ Số truyền:
|
1:50
|
1:50
|
1:50
|
1:50
|
1:50
|
1:50
|
Vòng quay:
|
27
rpm
|
27.6
rpm
|
28
rpm
|
28.2
rpm
|
28.2
rpm
|
28.4
rpm
|
MODEL
|
PF22-200-60S3
|
PF28-400-60S3
|
PF32-750-60S3
|
PF40-1500-60S3
|
PF40-2200-60S3
|
PF50-3700-60S3
|
Công Suất:
|
200
W
|
400W
|
750W
|
1500W
|
2200W
|
3700W
|
Tỷ Số truyền:
|
1:60
|
1:60
|
1:60
|
1:60
|
1:60
|
1:60
|
Vòng quay:
|
22.5
rpm
|
23
rpm
|
23.3
rpm
|
23.5
rpm
|
23.5
rpm
|
23.6
rpm
|
MODEL
|
PF28-200-100S3
|
PF32-400-100S3
|
PF32-750-100S3
|
PF40-1500-60S3
|
PF50-2200-100S3
|
PF50-3700-100S3
|
Công Suất:
|
200
W
|
400W
|
750W
|
1500W
|
2200W
|
3700W
|
Tỷ Số truyền:
|
1:100
|
1:100
|
1:100
|
1:100
|
1:100
|
1:100
|
Vòng quay:
|
13.5
rpm
|
13.8
rpm
|
14
rpm
|
14.1
rpm
|
14.1
rpm
|
14.2
rpm
|